Thống Kê Số Liệu Dịch COVID-19 tại Các Tỉnh Việt Nam (23/01/2020 - 20/10/2023) Thống Kê Số Liệu Dịch COVID-19 tại Các Tỉnh Việt Nam từ khi công bố dịch đến khi Covid-19 chuyển sang bệnh nhóm B ( 23/01/2020* - 20/10/2023** ) Tỉnh thành Ngày xuất hiện ca bệnh đầu tiên Trường hợp tử vong đầu tiên Tổng số ca nhiễm Số ca tử vong An Giang 21/06/2021 04/07/2021 43.297 1.325 Bà Rịa - Vũng Tàu 29/06/2021 110.822 497 Bạc Liêu 28/05/2021 20/9/2021 46.949 470 Bắc Giang 05/08/2020 24/5/2021 391.440 92 Bắc Kạn 16/1/2022 77.048 19 Bắc Ninh 05/05/2021 353.869 136 Bến Tre 04/07/2021 21/7/2021 99.799 490 Bình Dương 31/01/2021 325.667 3.519 Bình Định 08/07/2021 139.890 281 Bình Phước 30/06/2021 14/8/2021 120.003 224 Bình Thuận 08/03/2021 54.300 482 Cà Mau 07/07/2021 08/08/2021 147.734 357 Cao Bằng 05/11/2021 12/06/2021 99.051 59 Cần Thơ 20/7/2021 76.925 958 Đà Nẵng 31/7/2020 108.712 338 Đắk Lắk 08/05/2021 08/07/2021 172.439 201 Đắk Nông 09/07/2021 22/9/2021 73.427 47 Điện Biên 90.757 23 Đồng Nai 05/05/2021 07/07/2021 107.518 1.903 Đồng Tháp 24/06/2021 02/07/2021 51.614 1.007 Gia Lai 09/10/2021 70.961 116 Hà Giang 122.610 80 Hà Nam 23/1/2022 91.467 65 Hà Nội 06/03/2020 1.646.923 1.232 Hà Tĩnh 55.279 50 Hải Dương 27/01/2021 19/8/2021 372.391 117 Hải Phòng 28/01/2021 08/12/2021 537.527 138 Hậu Giang 06/07/2021 08/06/2021 17.900 231 Hoà Bình 31/01/2021 239.941 102 Hưng Yên 08/02/2021 244.028 5 Khánh Hòa 01/02/2020 122.036 364 Kiên Giang 19/07/2020 43.659 1.027 Kon Tum 21/10/2021 26.342 1 Lai Châu 75.519 0 Lạng Sơn 05/08/2020 01/06/2021 160.752 85 Lào Cai 19/01/2022 188.846 38 Lâm Đồng 02/07/2021 18/10/2021 98.238 141 Long An 27/05/2021 50.297 1.088 Nam Định 02/06/2021 301.101 150 Nghệ An 06/05/2021 05/07/2021 502.049 145 Ninh Bình 20/05/2021 25/07/2021 104.800 93 Ninh Thuận 16/03/2020 22/07/2021 9.001 60 Phú Thọ 331.520 97 Phú Yên 24/06/2021 03/07/2021 44.481 137 Quảng Bình 14/09/2021 129.648 74 Quảng Nam 09/03/2020 49.556 150 Quảng Ngãi 26/07/2020 06/08/2021 50.513 127 Quảng Ninh 27/01/2021 04/12/2021 356.404 150 Quảng Trị 07/08/2020 86.293 38 Sóc Trăng 05/07/2021 04/08/2021 34.457 634 Sơn La 18/05/2021 153.602 0 Tây Ninh 28/05/2021 17/06/2021 140.444 944 Thái Bình 01/08/2020 296.789 23 Thái Nguyên 29/03/2020 347.519 112 Thanh Hóa 24/01/2020 27/08/2021 178.595 109 Thừa Thiên Huế 09/05/2021 20/08/2021 48.186 173 Tiền Giang 03/06/2021 21/06/2021 39.902 1.290 TP. Hồ Chí Minh 23/01/2020 02/06/2021 629.018 19.985 Trà Vinh 30/05/2021 23/07/2021 75.174 115 Tuyên Quang 16/05/2021 147.582 14 Vĩnh Long 21/06/2021 17/07/2021 103.505 829 Vĩnh Phúc 02/05/2021 31/07/2021 375.686 19 Yên Bái 27/04/2021 18/01/2022 158.046 13 Chia sẻ: